Những tiến bộ trong Vaccine phòng ngừa Vibrio spp. trên cá

logo
EN

Những tiến bộ trong Vaccine phòng ngừa Vibrio spp. trên cá
Ngày đăng: 29/10/2020 12274 Lượt xem

    Sử dụng vaccine phòng bệnh trên cá tra.

    Những tiến bộ trong phát triển Vaccine phòng ngừa Vibrio spp. trên cá mang lại hy vọng dập tắt nhiều dịch bệnh lớn.

    Với sự phát triển không ngừng của ngành nuôi trồng thủy sản, sản lượng cá, tôm cua, nhuyễn thể và động vật thủy sản khác đạt gần 200 triệu tấn/năm. Tuy nhiên, mầm bệnh và các yếu tố bên ngoài như chất lượng nước, tập quán chăn nuôi và suy thoái môi trường đã dẫn đến vấn đề dịch bệnh ngày càng trở nên phức tạp. 

    Trong đó, Vibrio spp. thuộc họ Vibrionaceae có thể phát triển và tồn tại độc lập trong môi trường nước. Có hai phương thức lây nhiễm chính. Đầu tiên là vi khuẩn bám vào bề mặt của vật chủ và sau đó lây nhiễm bằng cách xâm nhập qua da. Khi lớp niêm mạc bị tổn thương, nguy cơ nhiễm trùng sẽ tăng lên. Loại thứ hai là nhiễm trùng qua đường miệng do thức ăn, nước bị ô nhiễm với vi khuẩn gây bệnh. 

    Do đó, nhu cầu cấp thiết để kiểm soát vi khuẩn Vibrio spp. với nhiều phương pháp tiếp cận sinh học để ngăn ngừa và kiểm soát bệnh trong nuôi trồng thủy sản đang được nghiên cứu và cho kết quả đầy hứa hẹn. Vaccine là một phương pháp mang tính vượt trội, hiệu quả cao, an toàn và tiện lợi, thể hiện tính ưu việt trong việc bảo vệ miễn dịch và có sự ổn định mạnh mẽ lâu dài làm cho nó trở thành phương pháp phù hợp nhất để kiểm soát dịch bệnh cho cá. Đánh giá này cung cấp tiến trình nghiên cứu của các loại Vibrio spp. Vaccine, bao gồm vaccine bất hoạt, vaccine sống giảm độc lực, vaccine tiểu đơn vị, vaccine DNA, ... 

    Vaccine bất hoạt

    Trong hai thập kỷ qua, việc nghiên cứu vaccine phòng ngừa vi khuẩn Vibrio spp. trên cá đã đạt được nhiều tiến bộ lớn. Vaccine truyền thống được tạo ra bởi các vi sinh vật gây bệnh và các chất chuyển hóa của chúng thông qua việc làm suy giảm hoặc bất hoạt chủ yếu bao gồm vaccine bất hoạt và vaccine sống giảm độc lực được sử dụng để tiêm phòng cho cá bằng cách tiêm qua màng bụng. Các vaccine này đã được áp dụng thành công để phòng ngừa và kiểm soát bệnh Vibriosis

    Vaccine bất hoạt là vi khuẩn hoặc virus lây nhiễm còn nguyên vẹn bị tiêu diệt bằng phương pháp vật lý hoặc hóa học sau khi khuếch đại và nuôi cấy, làm cho chúng mất khả năng gây bệnh và giữ lại tính kháng nguyên. Vaccine bất hoạt có đặc điểm là sử dụng an toàn, dễ dàng bảo quản và không có nguy cơ tạo ra phản ứng miễn dịch dịch thể. Một loại vaccine bất hoạt bằng formalin đã được ghi nhận rằng nó có thể bảo vệ tốt cá mú đốm cam chống lại sự lây nhiễm vi khuẩn Vibrio harveyi. Một nghiên cứu khác đã đề xuất rằng cá rô phi được tiêm phòng có biểu hiện tỷ lệ bảo hộ (RPS) là 88% sau khi cảm nhiễm Vibrio vulnificus.

    Vaccine sống

    Tuy nhiên, so với vaccine sống giảm độc lực, vaccine bất hoạt sử dụng các kháng nguyên không có khả năng nhân lên. Do đó, vaccine bất hoạt thường phải tiêm nhiều lần, liều lượng tiêm chủng lớn, thời gian tiêm chủng ngắn và đơn lẻ. Do đó, các chất bổ trợ thường được yêu cầu để tăng cường đặc tính sinh miễn dịch của các vaccine bất hoạt này. Tuy nhiên, có nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Những thiếu sót này đã thúc đẩy sự phát triển của một thế hệ tá dược bao gồm nano, vi hạt, tá dược chứa nhôm, β -Glucans, oligosaccharide chitosan, saponin, lipopeptides…

    So với vaccine bất hoạt, vaccine sống giảm độc lực cho thấy tính vượt trội nhờ vào sự nhân lên trong vật chủ để phản ứng miễn dịch của cơ thể có thể kích hoạt được sự bảo vệ lâu dài. Cần sử dụng các phương pháp điều trị khác nhau để làm giảm độc tính của mầm bệnh và đồng thời có thể giữ được đặc tính sinh miễn dịch. Số lượng, bản chất và vị trí của kháng nguyên tương tự như nhiễm trùng tự nhiên nên tính sinh miễn dịch nói chung là mạnh. Tuy nhiên, cũng có nguy cơ tiềm ẩn, vaccien sống có thể dẫn đến nhiễm trùng ở những vật nuôi có khả năng miễn dịch kém và đột biến có thể phục hồi độc lực. Phân tích dữ liệu thử nghiệm cho thấy rằng vaccine ngừa Vibrio anguillarum làm tăng đáng kể tỷ lệ bảo hộ (RPS) của cá bơn vỉ được tiêm phòng từ 39,4% đến 100% bằng cách loại bỏ hai gen alr1 và alr2 so với việc chỉ bất hoạt bằng formalin. Ngoài ra, các nhà nghiên cứu đã sử dụng phương pháp nồng độ tăng của rifampicin để chọn lọc chủng Vibrio harveyi-T4DM có độc lực giảm có thể tạo ra miễn dịch bảo vệ chống lại Vibrio harveyi và Vibrio alginolyticus. Tuy nhiên, vấn đề về sự suy giảm vừa đủ của các chủng phải được đảm bảo trước khi cho phép các chủng sống giảm độc lực này được sử dụng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản. Vì vaccine bất hoạt truyền thống và vaccine sống giảm độc lực có vai trò hạn chế trong kiểm soát nhiễm trùng Vibrio. spp trên quy mô lớn. Vaccine tiểu đơn vị, vaccine DNA và vaccine vectơ sống đều là những chiến lược rất hứa hẹn.

    Vaccine tiểu đơn vị

    Vaccine tiểu đơn vị được biết đến từ việc chiết xuất hoặc tổng hợp các cấu trúc protein đặc biệt của vi khuẩn, tức là, vaccine làm từ các epitop (vị trí cấu trúc trên một phân tử kháng nguyên có thể phản ứng với một kiểu cấu trúc hóa học của phân tử kháng thể hoặc phân tử thụ thể trong máu hoặc trên tế bào miễn dịch).

    Chỉ một số protein bề mặt chính được chọn trong vaccine để nó có thể loại bỏ nhiều phản ứng bất lợi gây ra bởi các biểu mô không liên quan. Sau khi tiến hành nhân bản, giải trình tự gen lamB và thực hiện phân tích thông tin sinh học trên 8 chủng Vibrio khác nhau cho thấy kết quả vaccine lamB có thể bảo vệ cá ngựa vằn chống lại bốn loại Vibrio khác nhau. Để tăng hiệu quả bảo vệ của vaccine tiểu đơn vị, các nhà nghiên cứu đã kết hợp các kháng nguyên khác nhau.

    Vaccine DNA và vaccine vectơ sống

    Vaccine DNA đưa trực tiếp một plasmid chứa chuỗi DNA mã hóa cho kháng nguyên (gây đáp ứng miễn dịch mong muốn) vào trong một mô thích hợp, sau đó quá trình đáp ứng miễn dịch với kháng nguyên được biểu hiện sau khi tế bào chủ tiếp nhận. Vaccine này có cả những ưu điểm của vaccine sống giảm độc lực và không có nguy cơ hồi phục độc lực.

    So với vaccine tiểu đơn vị, vaccine DNA ổn định hơn. Bản thân plasmid có thể được sử dụng như một chất bổ trợ, làm giảm chi phí và thuận tiện để sử dụng. Tuy nhiên, hiện tại vaccine DNA chủ yếu được sử dụng chủ yếu bằng phương pháp tiêm, nhưng rõ ràng là không thực tế cho các ứng dụng trên quy mô lớn. Mục tiêu chính là thiết kế một loại vaccine không tiêm có thể được sử dụng bằng cách bổ sung vào thức ăn, phun, ngâm, và được đặc trưng bởi tỷ lệ bảo hộ, không có dư lượng và không gây ô nhiễm. Chẳng hạn như phát triển một hệ thống vận chuyển DNA để ngăn chặn DNA plasmid bị phân huỷ trong ống tiêu hoá. Hiện nay, một số nghiên cứu đã sử dụng thành công các hạt nano chitosan làm véc tơ vận chuyển cho vaccine Vibrio anguillarum DNA thông qua bổ sung vào thức ăn.

    Sử dụng công nghệ sinh học để xác định mục tiêu kháng nguyên hiệu quả kết hợp với chất bổ sung mới để phát triển vaccine Vibrio spp ngâm hoặc bổ sung qua đường miệng có thể là một cách tốt để kiểm soát bệnh nhiễm khuẩn. Điều này sẽ không chỉ đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng đối với các sản phẩm thủy sản chất lượng mà còn đảm bảo môi trường nuôi trồng thủy sản bền vững.

    A review: progress in the development of fish Vibrio spp. vaccines by author Q, Wang S, Ma J, Liu Q, Immunology Letters (2020) 

    Nguồn: Uyên Đào - Tép Bạc
    Chia sẻ:
    Tin liên quan
    Tôm thẻ: Cho ăn tiết kiệm mà năng suất!

    Tôm thẻ: Cho ăn tiết kiệm mà năng suất!

    Chia nhỏ số lần cho ăn ra cộng với việc điều chỉnh lượng thức ăn hợp lý sẽ cải thiện chất lượng tôm thẻ nuôi thương phẩm.
    17/07/2020
    Tôm nhiễm gregarine mùa nắng nóng

    Tôm nhiễm gregarine mùa nắng nóng

    Gregarine là nguyên sinh động vật (protozoa) ký sinh trong ống tiêu hoá của hầu hết các loại tôm. Chúng xuất hiện ở giai đoạn từ 40-50 ngày sau khi thả giống và xuất hiện với tỷ lệ cao hơn đối với ao nuôi có mật độ cao, lượng hữu cơ trong ao quá nhiều và thời tiết nắng nóng kéo dài.
    14/07/2020
     COVID-19: Góc nhìn về hai thị trường lớn nhất của cá tra Việt Nam

    COVID-19: Góc nhìn về hai thị trường lớn nhất của cá tra Việt Nam

    Gần đây, bức tranh thời hậu COVID-19 đang được Chính phủ, nhiều chuyên gia quan tâm, trong đó có việc tổ chức nhiều hội thảo nhằm đánh giá tác động của đại dịch này tới các hoạt động kinh tế.
    14/07/2020
    Dầu kinh giới Oregano: Kiểm soát gregarine trong nuôi tôm ao đất

    Dầu kinh giới Oregano: Kiểm soát gregarine trong nuôi tôm ao đất

    Gregarine, ký sinh trùng đường ruột có thể xuất hiện trong bất kỳ giai đoạn nào suốt chu kỳ nuôi tôm. Gregarine làm tôm kém ăn, lớn chậm và FCR cao và nhiễm khuẩn thứ cấp như Vibrio spp.
    13/07/2020
    Đưa chế phẩm sinh học vào nề nếp

    Đưa chế phẩm sinh học vào nề nếp

    Khi hóa chất, kháng sinh ngày càng bị “thất sủng” trong nuôi trồng thủy sản, sự phát triển của chế phẩm sinh học là tất yếu. Thế nhưng, hiện nay, công tác quản lý mặt hàng này vẫn rất gian nan.
    13/07/2020
    Những khoáng chất nào cần cho tôm?

    Những khoáng chất nào cần cho tôm?

    Khoáng có vai trò hết sức quan trọng đối với động vật thủy sản, vì nó tham gia trực tiếp vào các quá trình sinh tổng hợp diễn ra bên trong cơ thể vật nuôi.
    10/07/2020
    Thảo mộc nào tốt nhất ức chế vi khuẩn gây chết hàng loạt trên cá?

    Thảo mộc nào tốt nhất ức chế vi khuẩn gây chết hàng loạt trên cá?

    Các nhà khoa học Bangladesh lần đầu tiên tìm ra chiết xuất tốt nhất của loài thảo mộc có thể ức chế vi khuẩn E. faecalis. Vi khuẩn đã được báo cáo là tác nhân gây chết hàng loạt một số loài cá ở các quốc gia khác nhau.
    08/07/2020
    Giá tôm tốt ngay đầu quý III, cá tra vẫn mịt mờ?

    Giá tôm tốt ngay đầu quý III, cá tra vẫn mịt mờ?

    Dự báo, nếu trong quý III, tình hình dịch bệnh tại các nước đang là tâm dịch nằm trong tầm kiểm soát, hoạt động sản xuất, kinh doanh mở cửa trở lại thì xuất khẩu cá tra mới có cơ hội phục hồi trở lại. Trong khi đó, khả năng giá tôm sẽ được duy trì ở mức tốt ngay đầu quý III, sớm 1 tháng so với 2 năm gần đây.
    07/07/2020
    Kiểm soát mùi vị khó chịu trong thịt cá khi nuôi tuần hoàn

    Kiểm soát mùi vị khó chịu trong thịt cá khi nuôi tuần hoàn

    Kiểm soát mùi và vị khó chịu tích tụ trong thịt cá khi nuôi tuần hoàn, giúp tăng chất lượng thịt cá.
    02/07/2020

    01/07/2020
    Khả năng kháng virus WSSV của tôm càng xanh là do đâu?

    Khả năng kháng virus WSSV của tôm càng xanh là do đâu?

    WSSV là vi-rút có khả năng gây chết rất nghiêm trọng ở những loài tôm biển nhất là tôm thẻ, là một trong những nguyên nhân gây thiệt hại chính cho nghề nuôi tôm.
    01/07/2020
    Ứng dụng men vi sinh để tăng tốc độ tăng trưởng cho cá rô phi

    Ứng dụng men vi sinh để tăng tốc độ tăng trưởng cho cá rô phi

    Kết hợp giữa Spirulina platensis và Bacillus amyloliquefaciens cho thấy những tác động tích cực rõ rệt lên các chỉ số tăng trưởng của cá rô phi.
    01/07/2020
    Zalo
    Hotline